Có 2 kết quả:

养兵千日,用在一朝 yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄗㄞˋ ㄧ ㄓㄠ養兵千日,用在一朝 yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄗㄞˋ ㄧ ㄓㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. train an army for a thousand days to use it for one morning (idiom)
(2) fig. extensive preparation eventually pays off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. train an army for a thousand days to use it for one morning (idiom)
(2) fig. extensive preparation eventually pays off

Bình luận 0